Vốn FDI và ảnh hưởng đến thị trường chứng khoán Việt Nam

Vốn FDI (Foreign Direct Investment) là một yếu tố quan trọng trong việc thúc đẩy phát triển kinh tế, ảnh hưởng sâu rộng đến nhiều lĩnh vực, bao gồm cả thị trường chứng khoán Việt Nam. FDI là hình thức đầu tư trực tiếp từ nhà đầu tư nước ngoài vào một quốc gia khác nhằm tạo ra lợi nhuận lâu dài. Đối với Việt Nam, FDI đóng vai trò quan trọng và đã góp phần thúc đẩy sự phát triển của nền kinh tế và thị trường chứng khoán. Bài viết dưới đây sẽ trình bày chi tiết về khái niệm FDI, các hình thức, ưu điểm – hạn chế và tác động của vốn FDI đến thị trường chứng khoán Việt Nam.

1. FDI là gì?
FDI (Foreign Direct Investment) là hình thức đầu tư trực tiếp từ nhà đầu tư nước ngoài vào một quốc gia khác nhằm tạo ra lợi nhuận lâu dài. Đối với Việt Nam, FDI là nguồn vốn quan trọng và đã có ảnh hưởng mạnh mẽ tới nhiều lĩnh vực kinh tế. Trên thực tế, năm 2024, mức giải ngân FDI của Việt Nam đã tăng kỷ lục 9,4%, đạt gần 502,8 tỷ USD cho 42.002 dự án.

1.1. Đặc điểm và bản chất của FDI:
– Gắn liền với quyền sở hữu và kiểm soát hoạt động kinh doanh tại quốc gia nhận đầu tư.
– Chủ yếu được sử dụng để đầu tư vào cơ sở sản xuất, nâng cao chất lượng dịch vụ hoặc đầu tư vào các dự án hạ tầng dài hạn.
– Mang theo công nghệ, vốn và kinh nghiệm quản lý.

2. Các hình thức vốn FDI phổ biến:
Trên thực tế, có 4 hình thức FDI phổ biến tại Việt Nam:

2.1. Đầu tư hoàn toàn mới (Greenfield Investment):
– Nhà đầu tư xây dựng cơ sở kinh doanh mới hoàn toàn từ con số 0 tại quốc gia nhận đầu tư.
– Điều này bao gồm việc thiết lập nhà máy, xưởng sản xuất, hoặc các khu công nghiệp mới.
– Ví dụ: Samsung đã đầu tư xây dựng mới các nhà máy sản xuất tại Bắc Ninh và Thái Nguyên.

2.2. Mua lại và sáp nhập (M&A):
– Nhà đầu tư nước ngoài mua lại hoặc sáp nhập với doanh nghiệp nội địa để trở thành chủ sở hữu chính hoặc đối tác chiến lược.
– Giúp nhà đầu tư nhanh chóng tiếp cận thị trường nhờ cơ sở hạ tầng và mạng lưới kinh doanh có sẵn của doanh nghiệp nội địa.
– Ví dụ: ThaiBev đã mua lại cổ phần tại Tổng Công ty Bia – Rượu – Nước giải khát Sài Gòn (Sabeco).

2.3. Liên doanh (Joint Venture):
– Hợp tác giữa nhà đầu tư nước ngoài và doanh nghiệp nội địa để cùng phát triển dự án hoặc kinh doanh.
– Cả hai bên chia sẻ rủi ro, lợi nhuận và quyền quản lý và điều hành.
– Ví dụ: Tập đoàn Masan mua lại chuỗi bán lẻ VinMart từ Vingroup để củng cố vị thế trong ngành bán lẻ.

2.4. Hình thức hợp đồng hợp tác kinh doanh (BCC):
– Hợp tác không tạo ra pháp nhân mới, các bên chia sẻ trách nhiệm và lợi nhuận dựa trên hợp đồng đã ký kết.
– Không cần thành lập doanh nghiệp mới, tiết kiệm chi phí.
– Ví dụ: Hợp đồng hợp tác kinh doanh trong lĩnh vực khai thác tài nguyên.

3. Ưu điểm và hạn chế của nguồn vốn FDI:
FDI có những ưu điểm và hạn chế cần được hiểu rõ để tận dụng tốt nguồn vốn này.

3.1. Ưu điểm:
– Phát triển kinh tế: FDI bổ sung nguồn lực vốn lớn, thúc đẩy sản xuất và xuất khẩu.
– Chuyển giao công nghệ: Đưa công nghệ và kỹ thuật tiên tiến đến Việt Nam.
– Tạo việc làm: Tạo ra hàng triệu việc làm với mức lương và điều kiện tốt.
– Tăng ngân sách nhà nước: Đóng thuế và tham gia công tác xã hội.

3.2. Hạn chế:
– Phụ thuộc vào nhà đầu tư nước ngoài: Gây áp lực cạnh tranh cho doanh nghiệp nội địa.
– Ô nhiễm môi trường: Có thể mang lại các công nghệ cũ, lỗi thời.
– Chuyển giá và thất thu thuế: Lạm dụng chuyển giá để trốn thuế.
– Gây áp lực cạnh tranh cho doanh nghiệp nội địa.

4. Tác động của FDI tới thị trường chứng khoán Việt Nam:
FDI có tác động sâu sắc đến sự phát triển của thị trường chứng khoán Việt Nam.

4.1. Gia tăng sức hút của thị trường chứng khoán: FDI làm thị trường chứng khoán Việt Nam trở nên hấp dẫn với nhà đầu tư quốc tế. Cổ phiếu của các doanh nghiệp có vốn FDI thường được đánh giá cao.

4.2. Tăng thanh khoản và sự ổn định của thị trường: FDI đóng góp vào lượng vốn lớn cho thị trường, tăng thanh khoản và giảm thiểu rủi ro.

4.3. Thúc đẩy doanh nghiệp niêm yết cải thiện quản trị: Các doanh nghiệp có vốn FDI tuân thủ tiêu chuẩn quốc tế, đặt ra áp lực cho doanh nghiệp Việt Nam cải thiện quản trị.

Tóm lại, FDI là một yếu tố quan trọng trong phát triển kinh tế và thị trường chứng khoán Việt Nam. Tuy nhiên, Việt Nam cần có chính sách quản lý hiệu quả, tạo môi trường đầu tư hấp dẫn và duy trì sự ổn định trên thị trường tài chính.

(Nguồn: vnsc.vn)