Các thuật ngữ thường được dùng trong chương trình thương vụ bạc tỷ Sharktank

các từ tiếng anh trong shark tank

Chương trình Shark Tank Mỹ đã thu hút khán giả bởi những giây phút hồi hộp, khi các doanh nhân nỗ lực thuyết phục nhà đầu tư về những ý tưởng kinh doanh mới mẻ. Bắt đầu phát sóng từ ngày 9/8/2009, chương trình nhanh chóng trở thành hiện tượng, và hiện nay vẫn là show truyền hình được yêu thích hàng đầu tại Mỹ. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu những thuật ngữ Tiếng Anh quan trọng mà bạn nên biết để hiểu rõ hơn khi xem Shark Tank Mỹ.

Equity – Cổ Phần

Mỗi khi giới thiệu ý tưởng, doanh nhân thường bắt đầu với một câu quen thuộc như: “Hello, Sharks, my name is Brian Tracy, and today I’m seeking for $200,000 in exchange for 10% equity of my company.” Cụm từ “equity” ở đây có nghĩa là cổ phần. Để thu hút vốn, người sáng lập thường chia công ty thành 100 phần và chào bán một tỷ lệ nhỏ nhằm huy động tiền đầu tư. Đây là một yếu tố quan trọng trong quá trình định giá và thương thảo với nhà đầu tư.

Valuation – Định Giá Công Ty

Trước khi kêu gọi vốn, doanh nhân cần tính toán giá trị của công ty dựa trên các yếu tố như doanh thu, lợi nhuận, nợ và tồn kho. Việc này nhằm xác định giá trị tài sản (valuation) của công ty. Chẳng hạn, nếu Brian Tracy tìm kiếm $200,000 cho 10% cổ phần, điều đó có nghĩa công ty của ông được định giá ở mức $2 triệu. Con số này giúp nhà đầu tư đánh giá tiềm năng của doanh nghiệp và quyết định liệu có nên đầu tư hay không.

Costs – Chi Phí

Khi đánh giá sản phẩm, nhà đầu tư sẽ hỏi về các yếu tố như doanh số, doanh thu, giá sản phẩm và chi phí sản xuất. Giá bán có thể bao gồm giá bán sỉ, giá bán lẻ và giá bán online, còn chi phí (cost) bao gồm chi phí sản xuất, đóng gói, vận chuyển, và các chi phí phụ khác. Biên lợi nhuận (profit margin) là một yếu tố quan trọng trong đánh giá. Nếu chi phí thấp hơn đáng kể so với giá bán, sản phẩm sẽ mang lại biên lợi nhuận cao, từ đó thu hút nhà đầu tư.

Purchase Order (PO) – Đơn Đặt Hàng

Trong Shark Tank, các doanh nhân thường nhấn mạnh rằng họ đã nhận được các đơn đặt hàng lớn từ các nhà bán lẻ hay siêu thị. PO là một loại hợp đồng nhằm xác định lượng hàng cần cung cấp cho người mua. Khi có các đơn hàng lớn, doanh nhân sẽ dễ dàng thuyết phục nhà đầu tư tin tưởng vào tiềm năng thị trường của sản phẩm. Điều này cũng giúp nhà đầu tư dễ dàng đưa ra quyết định tài trợ để công ty có thể đáp ứng các đơn hàng lớn trong tương lai.

Patent – Bằng Sáng Chế

Bằng sáng chế (patent) là một yếu tố quan trọng trong quá trình đánh giá đầu tư, đặc biệt khi sản phẩm có tính sáng tạo cao. Nếu một sản phẩm đã được cấp patent, điều đó có nghĩa công ty độc quyền sở hữu và không ai khác có quyền sao chép hoặc sản xuất sản phẩm tương tự. Trong Shark Tank, bạn cũng có thể nghe thấy thuật ngữ “patent pending,” nghĩa là sản phẩm đang trong quá trình xin cấp bằng sáng chế. Việc này thường kéo dài, và quyền sở hữu sản phẩm vẫn chưa được chính thức công nhận cho đến khi đơn xin được phê duyệt.

Revenue – Doanh Thu

Doanh thu là tổng số tiền mà doanh nghiệp kiếm được từ việc bán hàng trong một khoảng thời gian nhất định. Trong quá trình thương lượng, các nhà đầu tư thường quan tâm đến doanh thu để đánh giá tiềm năng phát triển của công ty. Các công ty khởi nghiệp với mức doanh thu cao thường có lợi thế khi kêu gọi vốn vì chúng cho thấy sức hấp dẫn của sản phẩm trên thị trường.

Gross Margin – Biên Lợi Nhuận Gộp

Biên lợi nhuận gộp là tỷ lệ giữa lợi nhuận gộp (tổng doanh thu trừ đi giá vốn hàng bán) với tổng doanh thu. Chỉ số này thể hiện hiệu quả kinh doanh và sức khỏe tài chính của doanh nghiệp. Trong Shark Tank, các nhà đầu tư rất quan tâm đến biên lợi nhuận gộp vì nó cho biết công ty có khả năng sinh lời cao hay không. Một công ty với biên lợi nhuận cao sẽ có lợi thế lớn trong việc thuyết phục nhà đầu tư.

Customer Acquisition Cost (CAC) – Chi Phí Thu Hút Khách Hàng

Chi phí thu hút khách hàng là số tiền mà doanh nghiệp phải chi để có được một khách hàng mới. Đây là yếu tố quan trọng trong việc đánh giá hiệu quả chiến lược marketing. Nếu chi phí thu hút khách hàng quá cao so với doanh thu, điều này có thể làm giảm biên lợi nhuận và khiến công ty gặp khó khăn trong việc mở rộng quy mô. Trong Shark Tank, các nhà đầu tư thường xem xét CAC để đánh giá hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.

Lifetime Value (LTV) – Giá Trị Trọn Đời Của Khách Hàng

LTV đo lường tổng giá trị mà một khách hàng mang lại cho công ty trong suốt thời gian họ mua sắm. Một doanh nghiệp có LTV cao so với CAC sẽ có khả năng phát triển bền vững và thu hút nhiều nhà đầu tư. Đối với các công ty khởi nghiệp, việc tối ưu hóa LTV và CAC là yếu tố quan trọng giúp tăng sức cạnh tranh trên thị trường.

Burn Rate – Tỷ Lệ Tiêu Thụ Vốn

Tỷ lệ tiêu thụ vốn là số tiền mà doanh nghiệp sử dụng mỗi tháng. Đối với các startup, burn rate là chỉ số quan trọng để duy trì hoạt động cho đến khi có lãi. Nếu burn rate quá cao, công ty sẽ cần huy động thêm vốn hoặc giảm chi phí để tồn tại. Trong Shark Tank, các nhà đầu tư thường hỏi về burn rate để đánh giá khả năng quản lý tài chính của doanh nghiệp.

Conclusion

Chương trình Shark Tank Mỹ không chỉ là nơi các doanh nhân thể hiện ý tưởng mà còn mang đến những kiến thức hữu ích về kinh doanh. Bằng cách hiểu các thuật ngữ như equity, valuation, cost, và patent, người xem có thể tiếp cận thế giới đầu tư và học hỏi cách xây dựng doanh nghiệp. Các yếu tố như biên lợi nhuận, tỷ lệ tiêu thụ vốn, và giá trị khách hàng giúp người sáng lập không chỉ gọi vốn thành công mà còn xây dựng nền móng vững chắc cho tương lai của công ty.

Shark Tank Mỹ không chỉ là sân chơi của những người khởi nghiệp mà còn là nguồn cảm hứng cho hàng triệu khán giả. Những thuật ngữ và bài học trong chương trình không chỉ giúp doanh nhân thành công trong việc gọi vốn mà còn giúp người xem hiểu sâu hơn về thế giới đầu tư, nơi mọi quyết định đều phải dựa trên chiến lược và sự hiểu biết sâu sắc.